Công nghệ hiển thị: Texas Instruments DLP® 0.65" DMD
Cường độ sáng: 3,800 ANSI lumens
Độ phân giải thực: 1280 x 800 (WXGA)
Độ tương phản: 30.000:1
Kích thước hiển thị : 30” – 300’’
Tỷ lệ khung hình hiển thị: 16:10, hỗ trợ 16:9, 4:3
Throw Ratio : 1.54~ 1.72:1
Focal Length f (millimeters): 21.85 ~ 24.01
f number: 2.41
Digital Zoom: 0.8x ~ 2.0x
Ống kính : 1,1x (zoom)
Tần số quét:
Ngang (kHz): 31.469- 97.551
Dọc (kHz): 56-85 (120 For 3D)
Số lượng màu có thể hiển thị (hàng triệu): 1,0734 tỷ màu
Tính đồng nhất của hình ảnh (%): 80%
Speaker (Loa gắn trong): 10W
Độ ồn : 26 dB (Eco)
Kiểu bóng đèn: Đèn UHP / SP-LAMP-105
Công suất bóng đèn : 203W
Tuổi thọ bóng đèn : 8.000 giờ (Bright) /10.000 giờ (ECO)/-15.000 giờ (Dynamic)
Chỉnh vuông hình : Theo chiều dọc +/- 40°
Trọng lượng : 2.6 kg
Kích thước (WxDxH) : 236 x 313 x 107 mm
Cổng kết nối :
Kensington Security Slot™ x1, PIN Code Lock & Timer