Công nghệ hiển thị |
LCD |
Cường độ sáng |
4600 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực |
XGA (1024x768) |
Hỗ trợ độ phân giải tối đa |
Up to 1080p |
Độ tương phản |
16.000 : 1 |
Công suất bóng đèn |
225W (Eco mode off) |
Tuổi thọ bóng đèn |
Eco mode Off: 10.000 giờ |
Normal Eco Mode: 12.000 giờ |
Eco Mode: 20.000 giờ |
Kích thước màn hình |
30 đến 300 inch |
(Đường chéo) |
Khoảng cách trình chiếu |
Từ 0.8m đến 13.8m |
Zoom Optical |
1.2X |
Chỉnh vuông hình |
+/- 30° theo chiều dọc (Tự động+Bằng tay) |
+/- 30° theo chiều ngang (Bằng tay) |
Độ ồn |
29dB (Eco mode) |
Loa |
16W x 1 |
Cổng kết nối vào |
HDMI x 2,VGA x 1 (Mini D-sub 15 pin), Video x 1, Audio x 1, Audio (L/R) x 1 |
Cổng kết nối ra |
Audio x 1, VGA x 1 |
Cổng USB |
USB TypeA x 1, USB TypeB x 1 |
Cổng kết nối khác |
RJ45, RS232 (D-sub 9 pin) |
Điều kiện hoạt động |
- Độ ẩm: 20% - 80% |
- Nhiệt độ hoạt động: 5°C - 40°C |
Nhiệt độ bảo quản: -10°C đến 50°C |
Nguồn điện |
100 - 240V AC, 50/60 Hz |
Kích thước máy chiếu |
345 x 108.4 x 261 mm |
Trọng lượng |
3.3 kg |
Thương hiệu/ Xuất xứ |
Thương hiệu Nhật Bản/ Xuất xứ China |
Thời gian bảo hành |
24 tháng cho thân máy , 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn tùy điều kiện nào đến trước. |
Phụ kiện theo kèm |
Dây nguồn x 1, Cáp VGA x1, Pin+ điều khiển, Đĩa mềm HDSD |