Thông số kỹ thuật Máy chiếu đa năng NP-ME361XG:
Công nghệ hiển thị | 3LCD |
---|---|
Độ phân giải | 1,024 × 768 (XGA) |
Tỷ lệ hiển thị | 4:3 |
Độ tương phản | 12,000:1 (IRIS) |
Cường độ sáng | 3,600 lumens |
Công suất đèn |
235 W AC |
Tuổi thọ đèn | 9,000giờ (chế độ tiết kiệm nượng) 5,000giờ (chế độ bình thường) 4,000giờ (chế độ sáng nhất) |
Ống kính | F = 1.7 - 2.1 f = 17.5 - 29 mm |
Góc chiếu | 10.7 đến 11.4 độ (góc rộng), 6.5 đến 6.8 độ (góc xa) |
Projection ratio | 1.3 - 2.2:1 |
Khoảng cách chiếu | 0.6 meters - 13.8 meters |
Kích thước màn chiếu | Max: 300 inches; Min: 25 inches |
Zoom | Bằng tay |
Lấy nét | Bằng tay |
Tính hiệu tương thích |
Mac / SGA / SXGA / SXGA + / WXGA + / WXGA ++ / UXGA / WSXGA + / HD / Full HD / WUXGA / Mac 16 "/ Mac 16" / Mac 19 "/ Mac 21" 23 inches Color difference: 480i / 480p / 720p / 1080i (50/60 Hz), 576i / 576p / 1080p (50/60 Hz) Digital / VGA / SVGA / XGA / WXGA / Quad / VGA / SXGA / SXGA + / WXGA + / WXGA ++ / WSXGA + / WUXGA / HDTV (1080p) / HDTV (480i) / HDTV (480p) / HDTV (480p) / HDTV Video signal: NTSC / PAL / PAL-60 / SECAM |
HDMI | Cổng vào: 2 HDMI |
Video | Cổng vào: 1 RCA |
Audio | Cổng vào: 1 stereo mini jack Cổng ra: 1 stereo mini jack |
Cổng mạng | 1 RJ45; cổng mạng không dây (tùy chọn) |
USB | 1 type A (USB 2.0); 1 type B |
Nguồn vào | 100 - 240 V AC 50 - 60 Hz |