Công nghệ hiển thị | 0.64" LCD (with MLA x3) |
Cường độ sáng | 5500 ANSI Lumens |
Độ phân giải thực | WXGA 1280x800 |
Độ phân giải tối đa | WUXGA 1920 x 1200 |
Độ tương phản | 20.000:1 |
Công suất bóng đèn | 330W |
Tuổi thọ bóng đèn | 4000 hours (Eco Off) / 6000 hours (Normal Eco) / 8000 hours (Eco) |
Tỉ lệ khung hình hiển thị | AUTO, 4:3, 16:9, 15:9, 16:10, LETTERBOX, NATIVE |
Ống Kính | Zoom cơ điều chỉnh thủ công: 1.7X |
F=1.7 to 2.2, f=17.4 to 29.0mm | |
Lens Shift (Dịch chuyển ống kính) : Dọc = 0-55% / Ngang = ±15% | |
Kích thước màn chiếu | 30 - 300 inch ( 0.8 đến 12.9m ) |
Khoảng cách chiếu | 0.8 đến 14.5m |
Throw Ratio | 1.2 - 2.1:1 |
Góc chiếu | 12.6 to 12.9° tele / 21.0 to 21.9° wide |
Chỉnh vuông hình | +/- 20°ngang, +/- 30° dọc |
Tần số quét | Chiều ngang: Analog: 24-100kHz, Digital: 15-100kHz Chiều dọc: Analog: 50-120Hz, Digital: 50-120Hz |
Chế độ trình chiếu | Có 7 chế độ trình chiếu: HIGH-BRIGHT, PRESENTATION, VIDEO, MOVIE, GRAPHIC, sRGB, DICOM SIM. |
Loa gắn trong | 20W |
Kết nối đầu vào/đầu ra | COMPUTER Input/ Component Input Terminal (Mini D-Sub 15 Pin) x1 |
COMPUTER Output Terminal (Mini D-Sub 15 Pin) x1 | |
AUDIO Input Mini Jack (Stereo Mini) x1 | |
HDMI Input Terminal (Type) x 2 | |
VIDEO Input Terminal (RCA) x1 | |
AUDIO Input L,R (RCA) x1 | |
HDBaseT Port (RJ-45) x1 | |
LAN Port (RJ-45) x1 | |
USB Wireless Lan x1(Option) | |
USB Port (Type A) For USB memory (Power supply 5V/2A) x1 | |
PC CONTROL Port (D-Sub 9 Pin) x 1 | |
SERVICE Port (USB Type B) x1 | |
AUDIO Output Mini Jack (Stereo Mini) x1 | |
Kích thước máy chiếu (W x D x H) | 420 x 329 x 141 mm |
Trọng lượng | 4.8 kg |
Ngôn ngữ | 30 Ngôn ngữ trong đó có Tiếng Việt và Tiếng Anh |
Xuất xứ | Thái Lan |